xuyên thấu nghĩa tiếng Anh là
diaphanous
/daɪˈæfənəs/
(adj)(chất liệu vải)
xuyên thấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diaphanous
Nghe phát âm giọng Mỹ của diaphanous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuyên thấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diaphanous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diaphanous: xuyên thấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diaphanous