penetrated (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
xuyên thấu
penetrated phiên âm IPA là /ˈpɛnɪtreɪtɪd/
penetrated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penetrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của penetrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuyên thấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penetrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetrated