nhợt nhạt nghĩa tiếng Đức là farblos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan farblos: nhợt nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
farblos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhợt nhạt