nhồi nhét nghĩa tiếng Anh là overfills
/ˌoʊvərˈfɪlz/
nhồi nhét còn có các bản dịch khác là
cram, stuffing, cramming
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overfills: nhồi nhét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overfills
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhồi nhét