nhỏ nhắn nghĩa tiếng Anh là diminutive
/dɪˈmɪnjʊtɪv/
nhỏ nhắn còn có các bản dịch khác là
delicate, bite-sized, twee, neat, dinky
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diminutive: nhỏ nhắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diminutive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhỏ nhắn