nhớ lại nghĩa tiếng Đức là
zusammenbringen
(tr)(Vt)(hat zusammengebracht, brachte zusammen)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammenbringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammenbringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenbringen: nhớ lại
Mở Rộng