nhổ cỏ nghĩa tiếng Đức là jätetest
nhổ cỏ còn có các bản dịch khác là
ausjäten, jäten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jätetest: nhổ cỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jätetest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhổ cỏ