nhịp đập tim nghĩa tiếng Đức là Herzschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herzschlag: nhịp đập tim
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herzschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhịp đập tim