nhịp đập nghĩa tiếng Anh là
pulse
/pʌls/
(n)
nhịp đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pulse
Nghe phát âm giọng Mỹ của pulse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhịp đập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulse: nhịp đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulse