nhìn thấy nghĩa tiếng Đức là gesehen
nhìn thấy còn có các bản dịch khác là
erspähte, erblickte, erblickt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesehen: nhìn thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn thấy