nhìn ngó nghĩa tiếng Đức là Beobachtung
nhìn ngó còn có các bản dịch khác là
beobachten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beobachtung: nhìn ngó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beobachtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn ngó