nhìn kỹ nghĩa tiếng Anh là
peering
/ˈpɪərɪŋ/
(v)
nhìn kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peering
Nghe phát âm giọng Mỹ của peering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peering: nhìn kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peering