look closely (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
nhìn kỹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của look closely
Nghe phát âm giọng Mỹ của look closely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của look closely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan look closely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
look closely