nhịn ăn nghĩa tiếng Đức là fasten
nhịn ăn còn có các bản dịch khác là
fastet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fasten: nhịn ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fasten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhịn ăn