nhiệt độ nghĩa tiếng Đức là
Wärme
(die)
nhiệt độ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wärme: nhiệt độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wärme