Zustandsgröße (f)(-n) nghĩa tiếng Việt là
nhiệt độ
Zustandsgröße còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zustandsgröße
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zustandsgröße