Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
nhiệm vụ được giao phó
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
nhiệm vụ được giao phó
Auftrag
(m)(äe)
Diễn Giải
nhiệm vụ được giao phó
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Auftrag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Auftrag
:
nhiệm vụ được giao phó
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auftrag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhiệm vụ được giao phó
Bản dịch liên quan
nhiệm vụ được giao phó
được giao nhiệm vụ
beauftragt
(past participle)
được giao nhiệm vụ
beauftragt sein
Anh ta được giao nhiệm vụ điều hành dự án.
Er wurde damit beauftragt, das Projekt zu leiten.
(e.g.)
Nhiệm vụ đã được thực hiện nhanh chóng và tốt.
Die Aufgabe war schnell und gut gemacht.
Các nhiệm vụ phải được hoàn thành đến ngày mai.
Die Aufgaben müssen bis morgen erledigt werden.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout