nhẹ nhàng nghĩa tiếng Đức là
schonend
(adj)
nhẹ nhàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schonend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẹ nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schonend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schonend: nhẹ nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schonend