nachlassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẹ nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachlassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlassen