nhảy vào nghĩa tiếng Đức là eintauchen in
nhảy vào còn có các bản dịch khác là
eingestiegen, antanzen, hineinspringen, hineinspringen in, springen auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintauchen in: nhảy vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintauchen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhảy vào