nhảy nhót nghĩa tiếng Anh là
jumpily
/ˈdʒʌmpɪli/
(adv)
nhảy nhót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumpily: nhảy nhót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumpily