nhảy múa nghĩa tiếng Anh là grooving
/ˈɡruːvɪŋ/
nhảy múa còn có các bản dịch khác là
jigging, jumping, jigged
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grooving: nhảy múa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grooving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhảy múa