nhảy múa nghĩa tiếng Đức là
zappeln
(v)
nhảy múa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zappeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy múa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zappeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zappeln: nhảy múa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zappeln