nhảy nghĩa tiếng Đức là
hüpfen
(v)(Present tense)
nhảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hüpfen: nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hüpfen