hüpfen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhảy
hüpfen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hüpfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hüpfen