nhậu nhẹt nghĩa tiếng Anh là boozing
/ˈbuzɪŋ/
nhậu nhẹt còn có các bản dịch khác là
roistering, revel, topers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boozing: nhậu nhẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boozing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhậu nhẹt