nhất thời nghĩa tiếng Anh là
transitory
/ˈtrænsɪtɔːri/
adj
nhất thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transitory
Nghe phát âm giọng Mỹ của transitory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của transitory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transitory: nhất thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transitory