Diễn Giải
nhát gan nghĩa tiếng Anh là
cowardice
/ˈkaʊərdɪs/
(n)
nhát gan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cowardice
Nghe phát âm giọng Mỹ của cowardice
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cowardice: nhát gan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cowardice