cowardly (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhát gan
cowardly phiên âm IPA là /ˈkaʊərdli/
cowardly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cowardly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cowardly