nhấp nháy nghĩa tiếng Anh là
twinkling
/ˈtwɪŋklɪŋ/
(n)
nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twinkling: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twinkling