nhấp nháy nghĩa tiếng Anh là flickering
/ˈflɪkərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flickering: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flickering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhấp nháy