nhập cư nghĩa tiếng Đức là
Einzug
(m)
nhập cư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einzug: nhập cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einzug