Einwanderung (f)(meist Sg) nghĩa tiếng Việt là
Nhập cư
Einwanderung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einwanderung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einwanderung