nhạo báng nghĩa tiếng Anh là
taunt
/tɔːnt/
(n)
nhạo báng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của taunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạo báng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taunt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taunt: nhạo báng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taunt