nhánh nghĩa tiếng Đức là
Ast
(m)(Äste)
nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ast
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ast
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ast: nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ast