Abzweigung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
nhánh
Abzweigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abzweigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abzweigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abzweigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abzweigung