nhân viên tạm thời dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Zeitweilige(r) Mitarbeiter(in)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitweilige(r) Mitarbeiter(in): nhân viên tạm thời
Mở Rộng