nhân viên bán hàng nghĩa tiếng Đức là Vertriebsmitarbeiter
nhân viên bán hàng còn có các bản dịch khác là
Verkäufer, Der Verkaufsmitarbeiter (Die Verkaufsmitarbeiterin)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmitarbeiter: nhân viên bán hàng
Mở Rộng