nhấn vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einsteigen in
nhấn vào còn có các bản dịch khác là
hineintun, eindrücken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsteigen in: nhấn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsteigen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn vào