nhận thấy nghĩa tiếng Anh là noticed
/ˈnoʊtɪst/
nhận thấy còn có các bản dịch khác là
noticing, notice, view, scrutinize, scrutinise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticed: nhận thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhận thấy