noticing nghĩa tiếng Việt là nhận thấy
noticing phiên âm IPA là /ˈnoʊtɪsɪŋ/
noticing còn có các bản dịch khác là
Chú ý, đang chú ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhận thấy