nhận thấy nghĩa tiếng Đức là bemerkend
nhận thấy còn có các bản dịch khác là
fiel auf, bemerkte, bemerkt, Ansehen, siehst ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemerkend: nhận thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemerkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhận thấy