nhăn nhó nghĩa tiếng Anh là
grimaced
/ˈɡrɪməst/
(v)
nhăn nhó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grimaced: nhăn nhó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grimaced