nhẫn nại nghĩa tiếng Anh là
persevere
/ˌpɜːrsəˈvɪr/
(v)
nhẫn nại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của persevere
Nghe phát âm giọng Mỹ của persevere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẫn nại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của persevere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan persevere: nhẫn nại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
persevere