meekness (n) nghĩa tiếng Việt là
nhẫn nại
meekness phiên âm IPA là /miːknəs/
meekness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meekness
Nghe phát âm giọng Mỹ của meekness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẫn nại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meekness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meekness