nhận biết nghĩa tiếng Đức là ausfindig machen
nhận biết còn có các bản dịch khác là
verstehen, durchschauen, erkennen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfindig machen: nhận biết
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhận biết