ausfindig machen nghĩa tiếng Việt là nhận biết
ausfindig machen còn có các bản dịch khác là
Tìm kiếm ra, tìm kiếm, tìm kiếm kỹ lưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfindig machen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhận biết