nhấn nghĩa tiếng Đức là pressen
nhấn còn có các bản dịch khác là
pressend, drücken, gedrückt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pressen: nhấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pressen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn