nhâm nhi nghĩa tiếng Đức là genippt
nhâm nhi còn có các bản dịch khác là
nippend, nippte, nippen, trinkt ein Schlückchen, schlürft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genippt: nhâm nhi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genippt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhâm nhi