genippt nghĩa tiếng Việt là nhâm nhi
genippt còn có các bản dịch khác là
Uống nhấp nhô, đã nhấm nháp, đã nhấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genippt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genippt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhâm nhi